Mẫu Báo cáo diện tích, năng suất, sản lượng cây nông nghiệp - Biểu số 04-CS/SLNN
Tóm tắt tài liệu Mẫu Báo cáo diện tích, năng suất, sản lượng cây nông nghiệp - Biểu số 04-CS/SLNN, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Biểu số: 04-CS/SLNN Ngày nhận báo cáo: - Ước tính 6 tháng: 12/6 - Ước tính năm: 12/12 - Chính thức năm 25/01 năm sau BÁO CÁO DIỆN TÍCH, NĂNG SUẤT, SẢN LƯỢNG CÂY NÔNG NGHIỆP (Áp dụng đối với doanh nghiệp có hoạt động trồng trọt) Kỳ....... năm 200... Đơn vị nhận báo cáo: Cục Thống kê tỉnh, TP Mã số thuế của doanh nghiệp Tên doanh nghiệp............ cccccccccc Địa chỉ: - Huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh:.... ccc - Tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương:....... cc Điện thoại. Email:.............. Ngành sản xuất kinh doanh chính.. ccccc Loại hình kinh tế doanh nghiệp..... cc Mã số Diện tích (Ha) Năng suất (Tạ/ha) Sản lượng (Tấn) Tổng số Trong đó Diện tích cho sản phẩm Diện tích trồng mới A B 1 2 3 4 5 I. Tổng diện tích gieo trồng cây hàng năm 01 Trong đó: 1. Cây lúa 02 a) Lúa đông xuân 03 b) Lúa hè thu 04 c) Lúa mùa 05 2. Cây ngô/bắp 06 3. Cây mía 07 4. Bông 08 5. Hoa, cây cảnh 09 .......................... II. Tổng diện tích cây lâu năm hiện có 10 1. Cây ăn quả 11 a) Nho 12 b) Xoài, cây ăn quả nhiệt đới, cận nhiệt đới 13 Trong đó: - Xoài 14 - Mãng cầu 15 - Thanh long 16 - Dứa (thơm/khóm) 17 c) Cam, quýt và quả có múi khác 18 Trong đó: - Cam 19 - Quýt 20 - Chanh 21 - Bưởi, bòng 22 d) Táo, mận và quả có hạt như táo 23 - Táo 24 - Mận, mơ, đào 25 e) Nhãn, vải, chôm chôm 26 - Nhãn 27 - Vải 28 - Chôm chôm 29 2. Cây lấy quả chứa dầu 30 Trong đó: Dừa 31 3. Điều 32 4. Hồ tiêu 33 5. Cao su 34 6. Cà phê 35 7. Chè búp 36 8. Cây gia vị, cây dược liệu 37 Trong đó: Cây dược liệu 38 9. Cây lâu năm khác 39 Trong đó: - Dâu tằm 40 - Ca cao 41 Người lập biểu (Ký, họ tên) Người kiểm tra biểu (Ký, họ tên) ..., ngày... tháng... năm....... Giám đốc doanh nghiệp (Ký, đóng dấu, họ tên)
File đính kèm:
- mau_bao_cao_dien_tich_nang_suat_san_luong_cay_nong_nghiep_bi.docx