Giấy phép lao động
Tóm tắt tài liệu Giấy phép lao động, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Mẫu số 7: Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2014/TT-BLĐTBXH ngày 20/01/2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 102/2013/NĐ-CP. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Socialist Republic of Vietnam Independence - Freedom - Happiness ---------------------------- QUỐC HUY GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG WORK PERMIT SỐ: No: Ảnh mầu 4 cm x 6 cm Colour photo GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG WORK PERMIT Số: No: 1. Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2. Nam (M) Nữ (F) . . . . . . . . . . . Full name 3. Ngày, tháng, năm sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Date of birth (DD-MM-YY) 4. Quốc tịch hiện nay: . . . . . . . . . . . . . . Số hộ chiếu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Nationality Passport number 5. Trình độ chuyên môn (tay nghề): . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Professional qualification (skill) 6. Làm việc tại doanh nghiệp/tổ chức: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . …… . . . . . . . . . . . Working at enterprise/organization 7. Địa điểm làm việc: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ….. Working place 8. Vị trí công việc: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Job assignment 9. Thời hạn làm việc từ ngày . . . . . . tháng . . . . . . năm . . . . . . đến ngày . . . . . . tháng . . . . . . năm . . . . . . Period of work from . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . to . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10. Ảnh màu 3cm x 4cm Colour photo Ảnh màu 3cm x 4cm Colour photo Tình trạng giấy phép lao động: Cấp mới Cấp lại Cấp lại lần thứ: ……. Work permit status New issuance Re-issuance Number of re-issuance Ngày . . . . . . . tháng . . . . năm GIÁM ĐỐC SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI. . . . . . . . . . . . . DIRECTOR OF DEPARTMENT OF LABOUR, INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS Ký tên, đóng dấu (Signature and stamp) Ghi chú: Trường hợp Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội ủy quyền cho Trưởng ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, khu công nghệ cao cấp giấy phép lao động thì cụm từ trong giấy phép lao động “Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội……” được thay thế bằng cụm từ “Trưởng ban quản lý khu công nghiệp…./khu chế xuất…/khu kinh tế…./khu công nghệ cao…..”
File đính kèm:
- giaypheplaodong.doc