Biểu mẫu Số lượng thiết bị/hệ thống vô tuyến điện đã cấp phép tần số - Biểu TS-06

docx2 trang | Chia sẻ: khangbt19 | Ngày: 12/06/2022 | Lượt xem: 461 | Lượt tải: 0Download
Tóm tắt tài liệu Biểu mẫu Số lượng thiết bị/hệ thống vô tuyến điện đã cấp phép tần số - Biểu TS-06, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Biểu TS-06	SỐ LƯỢNG THIẾT BỊ/HỆ THỐNG VÔ TUYẾN ĐIỆN ĐÃ CẤP PHÉP TẦN SỐ	Đơn vị báo cáo: Cục TS
Ban hành kèm theo QĐ số .../QĐ-BTTTT
Ngày nhận báo cáo: Trước ngày 10 tháng sau quý
Quý .../20...	Đơn vị nhận báo cáo: Vụ KHTC, VP Bộ
TT
Tên tỉnh/thành phố
Mã đơn vị
Nghiệp vụ
ATV
DTV
Phát thanh
Hàng không
Hàng hải
Vệ tinh
Di động dùng
riêng
Viba
Truyền thanh không
dây
Tàu cá
Khác
Dẫn đường
Di động
Đài bờ
Tàu biển
Đài bờ
TB trên tàu
A
B
C
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
CẢ NƯỚC
1
Hà Nội
01
2
Hà Giang
02
...
...
...
63
Cà Mau
96
TỔNG HỢP, LẬP BIỂU
KIỂM TRA BIỂU
Hà Nội, ngày ... tháng ... năm 20...
CỤC TRƯỞNG
(Ký điện tử)
(Ký điện tử)
(Ký điện tử)
Ghi chú
Cột	Nội dung
(B, C) Ghi thông tin như cách ghi áp dụng đối với các Cột B, C tương ứng tại biểu mẫu TS-03.
(ATV) Số lượng thiết bị truyền hình tương tự mặt đất đã được cấp phép tần số tương ứng với từng tỉnh/thành phố (theo địa bàn thiết bị được sử dụng hoặc theo tổ chức/cá nhân sử dụng - có địa chỉ tại Cột B).
Các cột sau đây cách ghi thông tin tương tự như cách ghi Cột 1:
(DTV) Số lượng thiết bị truyền hình số mặt đất.
Số lượng thiết bị phát thanh.
Số lượng thiết bị dẫn đường hàng không.
Số lượng thiết bị di động hàng không.
Số lượng thiết bị đài bờ hàng hải.
Số lượng thiết bị đài tàu biển.
Số lượng thiết bị vệ tinh.
Số lượng Hệ thống di động dùng riêng.
Số lượng tuyến viba.
Số lượng thiết bị truyền thanh không dây.
Số lượng thiết bị đài bờ tàu cá.
Số lượng thiết bị vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá.
Số lượng thiết bị thuộc nghiệp vụ khác.

File đính kèm:

  • docxbieu_mau_so_luong_thiet_bihe_thong_vo_tuyen_dien_da_cap_phep.docx